Từ điển Thiều Chửu
忙 - mang
① Bộn rộn, trong lòng vội gấp. ||② Công việc bề bộn.

Từ điển Trần Văn Chánh
忙 - mang
① Bận: 繁忙 Bận rộn; 這幾天很忙 Mấy hôm nay bận quá; ② Vội, gấp: 你忙什麼,再坐一會吧 Anh vội gì, ngồi chơi tí nữa đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
忙 - mang
Vội vã gấp rút — Bận rộn lắm.


窮忙 - cùng mang || 多忙 - đa mang || 忙碌 - mang lục ||